Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clock time


noun
a reading of a point in time as given by a clock
- do you know what time it is?
- the time is 10 o'clock
Syn:
time
Derivationally related forms:
time (for: time)
Hypernyms:
reading, meter reading, indication
Hyponyms:
spacecraft clock time, SCLK, prime time, hour, time of day
Attrubites:
antemeridian, postmeridian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.